Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sây sắt"
sây sát
xước
trầy
bị trầy
bị xước
hư hỏng
bị hư
bị tổn thương
bị sứt
sứt mẻ
bị mẻ
bị rách
bị bong
bị lởm chởm
bị nứt
bị xé
bị bào mòn
bị hao mòn
bị phai
bị mòn