Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sãi vãi"
phân tán
rải rác
khuếch tán
ly tán
tách biệt
lẻ tẻ
thưa thớt
vô tổ chức
lác đác
tách ra
rắc
lan man
rải
tản mát
bất định
không tập trung
không đồng nhất
không liên kết
rời rạc
không quy củ
tản ra