Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sình lầy"
bùn lầy
đầm lầy
lầy lội
sình lầy
bùn
lầy
đầm
bãi lầy
vũng lầy
đất lầy
sình
bùn nhão
bùn đất
vùng lầy
đầm lầy nước
đầm lầy bùn
lầy lội nước
vùng sình
đất sình
bãi bùn