Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sính nghỉ"
sính lễ
lễ vật
quà cưới
món quà
tặng phẩm
hôn lễ
lễ cưới
đồ sính
đồ lễ
lễ nghi
hôn nhân
đám cưới
lễ hội
nghi thức
truyền thống
tập tục
phong tục
nghi lễ
lễ bái
lễ cúng