Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sít sịt"
sít
chật
hẹp
khít
bít
nghẹt
kín
bó
gò
siết
chèn
ép
đè
kìm
bó hẹp
bó chặt
khó thở
khó chịu
nén
tắc