Từ đồng nghĩa với "sði"

đúng rành rọt thành thạo
si sói nói phát âm
chính xác minh bạch rõ ràng đúng đắn
đúng nghĩa đúng lời đúng tiếng trôi chảy
lưu loát thông thạo điêu luyện khéo léo