Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sði"
rõ
đúng
rành rọt
thành thạo
si
sói
nói
phát âm
chính xác
minh bạch
rõ ràng
đúng đắn
đúng nghĩa
đúng lời
đúng tiếng
trôi chảy
lưu loát
thông thạo
điêu luyện
khéo léo