Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sòn sòn"
mắn
nhiều chuyện
lắm lời
lắm mồm
nói nhiều
lắm điều
tò mò
thích bàn tán
thích nói
hay cãi
hay tranh luận
hay phê phán
hay chỉ trích
hay châm chọc
hay đàm tiếu
hay chê bai
hay nói xấu
hay châm biếm
hay châm chọc
quán rượu