Từ đồng nghĩa với "sóc"

con sóc sóc chuột họ sóc sóc cáo
sóc bay sóc cây sóc đuôi bông sóc nâu
sóc đỏ sóc xám sóc châu Á sóc Bắc Mỹ
sóc châu Âu sóc lùn sóc lớn sóc nhỏ
sóc rừng sóc rừng nhiệt đới sóc sống trên cây sóc ăn quả