Từ đồng nghĩa với "sói"

chó sói con sói lang chó sói đồng cỏ
chó sói xuống mèo rừng sư tử cáo
hổ gấu báo cáo đồng cỏ
cáo đỏ cáo xám cáo Bắc Cực cáo châu Á
cáo châu Âu cáo lửa cáo đuôi dài cáo đuôi ngắn