Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sóng trắng xoá"
côn cào
đói
côn ruội
khát
thèm ăn
đói bụng
đói khát
sự thèm thuồng
sự cồn cào
sự bứt rứt
sự khó chịu
sự thiếu thốn
sự thiếu ăn
sự thiếu nước
sự thiếu thốn
sự chua chát
sự cay đắng
sự khổ sở
sự mệt mỏi
sự bức bách