Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sô cô la"
sô-cô-la
sôcôla
socola
kẹo sôcôla
kẹo sô-cô-la
nước sôcôla
sô cô la nóng
kẹo socola
màu socola
màu sôcôla
màu sô-cô-la
cacao
bột cacao
sô cô la đen
sô cô la trắng
sô cô la ngọt
sô cô la đắng
sô cô la hạnh nhân
sô cô la sữa
sô cô la truffle