Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sô gai"
sô gai
cây gai
gai
cây sô gai
cây xương rồng
cây nhọn
cây có gai
cây đâm
cây châm
cây nhọn hoắt
cây có mũi nhọn
cây có cạnh sắc
cây gai góc
cây gai nhọn
cây gai đâm
cây gai xương
cây gai lởm chởm
cây gai nhọn hoắt
cây gai sắc
cây gai châm