Từ đồng nghĩa với "săm se đợ"

săm soi ngắm nhìn quan sát
xem thích thú chăm chú tìm hiểu
khám phá điều tra nghiên cứu thăm dò
mải mê say mê hứng thú tò mò
trầm trồ khao khát đắm chìm thưởng thức