Từ đồng nghĩa với "săn"

thợ săn săn bắn đi săn cuộc đi săn
săn lùng cuộc lùng sục săn đuổi theo đuổi
theo dõi tìm kiếm đột kích sự đi săn
câu lạc bộ săn lùng khu vực săn bắn điều tra cuộc tìm kiếm
lùng săn tìm săn sóc săn mồi
săn bắt