Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"săng"
hót
reo
hát
hét
kêu
gáy
kêu gọi
gọi
hú
rống
la
thét
vang
điệu
tốp
trả lời
trả lời lại
đáp
trả lời câu hỏi
thông báo