Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"săngta"
tống tiền
ép buộc
bắt ép
khống chế
đe dọa
lừa đảo
moi tiền
cưỡng đoạt
bắt cóc
tín dụng đen
gây áp lực
đòi tiền
lạm dụng
thao túng
đòi hỏi
trấn lột
cưỡng bức
lừa gạt
mánh khóe
thủ đoạn