Từ đồng nghĩa với "sĩ số"

số lượng tổng số số con số
số đếm tổng số hiệu thống kê
số học sinh số thành viên số người số lớp
số nhóm số lượng học sinh số lượng thành viên số lượng người
số lượng lớp số lượng nhóm đếm sự đếm số lượng