Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sĩ số"
số lượng
tổng số
số
con số
số đếm
tổng
số hiệu
thống kê
số học sinh
số thành viên
số người
số lớp
số nhóm
số lượng học sinh
số lượng thành viên
số lượng người
số lượng lớp
số lượng nhóm
đếm
sự đếm số lượng