Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sơ chế"
chế biến
xử lý
chuẩn bị
gia công
chế tạo
sản xuất
làm sạch
phân loại
phân chế
nghiền
xay
trộn
hấp
nấu
ướp
tẩm
bảo quản
đóng gói
băm
cắt