Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sơ giải"
sơ loại
sơ tuyển
vòng loại
thi sơ khảo
sơ bộ
loại bỏ
sơ giải quyết
sơ thẩm
sơ xét
sơ lược
sơ đồ
sơ kết
sơ khảo
sơ yếu
sơ suất
sơ hở
sơ tán
sơ cứu
sơ phát
sơ khởi