Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sơ khai"
nguyên thủy
sơ khởi
mới mẻ
căn bản
gốc
cuống séc
mẫu
phần còn lại
đầu tiên
thô sơ
chưa phát triển
chưa hoàn thiện
thời kỳ đầu
khởi đầu
bắt đầu
sơ lược
chưa tinh vi
chưa hoàn hảo
chưa trưởng thành
chưa phát triển toàn diện