Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sơ khỏi"
sơ bộ
sơ lược
sơ khởi
ban đầu
khởi đầu
mới bắt đầu
giai đoạn đầu
giai đoạn sơ bộ
sơ khai
sơ thảo
sơ đồ
sơ yếu
sơ suất
sơ sài
sơ hở
sơ xuất
sơ tán
sơ cấp
sơ đẳng
sơ giản