Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sơ tuyển"
tuyển chọn
lựa chọn
sàng lọc
đánh giá
phân loại
kiểm tra
xét duyệt
điều kiện
tiêu chí
điểm chuẩn
vòng loại
vòng sơ loại
sơ loại
điểm xét
đánh giá sơ bộ
tuyển sinh
điều kiện đầu vào
xét tuyển
sơ khảo
sơ thẩm