Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sơ tán"
sự tản cư
việc sơ tán
sự sơ tán
sự rút lui
sự rút khỏi
trục xuất
di tản
tạm di chuyển
chuyển cư
đi tản
tản cư
rời bỏ
thoát ly
bỏ chạy
chạy trốn
di chuyển
đi khỏi
tạm trú
tạm lánh
lánh nạn