Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sơ đẳng"
cơ bản
thông thường
đơn giản
sơ khai
nguyên thủy
chưa phát triển
chưa hoàn thiện
tối thiểu
bình thường
thô sơ
chưa tinh vi
chưa phức tạp
sơ lược
sơ sài
tạm thời
khởi đầu
mới bắt đầu
chưa chuyên sâu
chưa nâng cao
chưa hoàn hảo