Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sơn hệ"
hệ thống sơn
dãy núi
chuỗi núi
sơn mạch
sơn khê
địa hình núi
hệ núi
khối núi
vùng núi
miền núi
núi non
địa chất núi
sơn cước
sơn thôn
sơn lâm
sơn tây
sơn nguyên
sơn địa
sơn vực
sơn hà