Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sơn phòng"
phòng thủ
bảo vệ
đồn trú
trấn giữ
canh gác
đề phòng
bảo đảm
kiểm soát
đề phòng
phòng ngừa
đồn bốt
trạm gác
căn cứ
đội ngũ
hộ vệ
bảo an
phòng vệ
đội phòng
trang bị
hỗ trợ