Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sơn sống"
nhựa sơn
sơn thô
sơn tự nhiên
sơn chưa pha
sơn nguyên chất
nhựa cây
sơn gốc thực vật
sơn lỏng
sơn mộc
sơn chưa chế biến
sơn nguyên liệu
sơn thiên nhiên
sơn chưa tinh chế
sơn gốc nhựa
sơn gốc dầu
sơn trám
sơn gỗ
sơn tre
sơn nghệ thuật
sơn vẽ