Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sơn trại"
kháng chiến
kháng quân
căn cứ
đại bản doanh
trại lính
trại quân
trại kháng chiến
trại du kích
trại tập trung
trại chiến
đội quân
đội du kích
đội kháng chiến
lực lượng vũ trang
bộ đội
quân đội
căn cứ địa
vùng giải phóng
vùng kháng chiến
vùng tự trị