Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sơn xì"
sơn
phun sơn
sơn phết
sơn dầu
sơn nước
sơn mài
sơn bột
sơn lót
sơn bóng
sơn chống thấm
sơn trang trí
sơn phủ
sơn tường
sơn xe
sơn gỗ
sơn kim loại
màu
thuốc nhuộm
nhuộm
sắc tố