Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sư hổ mang"
kẻ giả danh
kẻ lừa đảo
kẻ mạo danh
kẻ xấu
kẻ gian
kẻ lừa gạt
kẻ phản bội
kẻ xảo quyệt
kẻ lừa lọc
kẻ bất lương
kẻ ác
kẻ xấu xa
kẻ lừa dối
kẻ giả tạo
kẻ nham hiểm
kẻ thủ đoạn
kẻ mưu mô
kẻ lén lút
kẻ xảo trá
kẻ bội bạc