Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sư hữu"
sư
chủ nhân
làm chủ
cai quản
sư trưởng
học trưởng
chủ
điều khiển
thống trị
chủ nhà
ông chủ
sư phụ
thầy
cấp trên
chỉ huy
thầy giáo
đội trưởng
thuyền trưởng
hiệu trưởng
quản lý
người đứng đầu
người lãnh đạo
người chỉ huy
người điều hành
người chủ