Từ đồng nghĩa với "sư phạm"

khoa sư phạm giáo dục giảng dạy hướng dẫn
phương pháp giáo dục giáo viên giáo huấn giáo lý
học nghề tu luyện huấn luyện bài học
ngành sư phạm hoạt động giáo dục kỷ luật giáo dục học
hướng thiện đào tạo chuyên môn giáo dục nghiên cứu giáo dục
phát triển nghề nghiệp