Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sư trưởng"
trụ trì
tu viện
sư phụ
sư thầy
thầy
đạo trưởng
đại sư
sư cô
sư ni
tăng thống
tăng sĩ
tăng đoàn
hòa thượng
thượng tọa
sư trưởng
tôn sư
giáo thọ
giáo sư
người hướng dẫn
người chỉ đạo