Từ đồng nghĩa với "sư đoàn bộ"

sư đoàn đơn vị bộ ngành
nhóm chi nhánh khu vực phân khu
bộ phận lực lượng cục ban
phòng trung đoàn tiểu đoàn đội
khối tổ phân đội đơn vị hành chính
đơn vị quân sự