Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sư đệ"
em trai
đệ tử
đệ
sư muội
sư huynh
học trò
người em
đồng môn
đồng đạo
bạn đồng tu
người dưới
đệ đệ
tiểu đệ
sư đệ tử
đệ tử nhỏ
người học trò
người theo học
người đồng hành
người cùng tu
người em út