Từ đồng nghĩa với "sư đệ"

em trai đệ tử đệ sư muội
sư huynh học trò người em đồng môn
đồng đạo bạn đồng tu người dưới đệ đệ
tiểu đệ sư đệ tử đệ tử nhỏ người học trò
người theo học người đồng hành người cùng tu người em út