Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sưng"
sưng tấy
phồng
thũng
viêm
vết sưng
vết phồng rộp
vết bầm tím
nhọt
khối u
sự sưng lên
sự phồng ra
sự căng
vết thương
chấn thương
vết loét
sưng phù
sưng đỏ
sưng đau
sưng mắt
sưng tấy lên