Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sưng vù"
sưng phồng
sưng lên
sưng húp
phồng lên
bị phồng lên
bị căng phồng
căng phồng
sưng vù
bị phình ra
sưng to
sưng lớn
sưng bự
sưng mũm mĩm
sưng xù
sưng bành
sưng bự chảng
sưng phình
sưng mập
sưng nề
sưng tấy