Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sương"
sương mù
đọng lại như sương
rơi xuống như sương
giọt nước
làm ướt sương
độ ẩm
ngưng tụ
sương xuống
sự tươi mát
hơi nước
sương giá
sương đêm
sương sớm
sương lạnh
sương trắng
sương khói
sương mù dày
sương mù nhẹ
sương mù mỏng
sương mù mờ