Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sương giáng"
sương giáng
ngày tiết
tiết khí
ngày lễ
thời điểm
mùa thu
tháng mười
thời gian
ngày tháng
lịch cổ truyền
ngày mùa
thời tiết
thời vụ
điểm giao mùa
ngày chuyển mùa
thời điểm chuyển giao
ngày tháng âm lịch
ngày tiết khí
ngày trong năm
ngày đặc biệt