Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sướt da"
lột da
bong vảy
trầy da
xước da
cào da
rách da
tổn thương da
bị thương
đứt da
sát da
bị xước
bị trầy
bị lột
bị bong
bị tổn thương
bị cào
bị rách
bị đứt
bị sứt
bị sướt