Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sườn"
lườn
cạnh
mạn
hông
bên cạnh
phía
vách
bên
mé
bề
triền núi
khía cạnh
sườn núi
sườn tàu
sườn nhà
sườn xe đạp
phụ
vệ
vây cánh
mép
đằng