Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sườn sượt"
sườn sượt
sườn
xương
lồng
gân
mảnh
mỏng
nhọn
dài
thon
hẹp
khung
cạnh
bờ
viền
đường
mặt
bề
phần
đoạn