Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sưởi"
sưởi ấm
hâm nóng
đốt nóng
sự làm nóng
sự đun nóng
lò sưởi
lò
nóng
sự nóng lên
hệ thống sưởi
hệ thống sưởi ấm
nhà máy sưởi ấm
bộ điều nhiệt
lò nướng
sưởi nắng
sưởi bên bếp lửa
sưởi ấm không khí
sưởi ấm nước
sưởi ấm phòng
sưởi ấm cơ thể