Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sạ"
gieo
gieo hạt
gieo rắc
cấy ghép
nhân giống
sạ lúa
sạ ngầm
trồng
cấy
gieo trồng
phát triển
đưa vào đất
đặt xuống đất
thả giống
gieo giống
gây giống
tạo giống
phát giống
đổ giống
bón giống