Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sạc"
nạp
sạc điện
nạp điện
cung cấp điện
điện hóa
nạp năng lượng
cấp điện
sạc pin
nạp pin
sạc lại
nạp lại
cung cấp năng lượng
sạc dự phòng
sạc nhanh
sạc chậm
sạc không dây
sạc qua USB
nạp điện cho thiết bị
nạp điện cho bình
sạc cho thiết bị