Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sạch bong"
tinh khiết
trong sạch
sạch sẽ
gọn gàng
rửa sạch
cạo sạch
lau chùi
quét dọn
tẩy sạch
gột
đánh sạch
sáng sủa
không tì vết
không nham nhở
sạch
không đốm
vét sạch
rơ
thanh
đẹp