Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sạch nước cản"
tạm được
có thể chấp nhận
hơi tốt
khá
tạm ổn
đủ dùng
có nhan sắc
trung bình
bình thường
không tệ
có thể
được
hơi đẹp
có phần
tạm thời
chấp nhận được
khá ổn
hơi khá
có chút
có vẻ