Từ đồng nghĩa với "sạch trụi"

trống rỗng không tỳ vết sạch sẽ tinh khiết
trong sạch không nham nhở không ô uế không nhiễm trùng
không có mấu gọn gàng đánh sạch rửa sạch
tẩy sạch lau chùi quét dọn dọn sạch
sáng sủa tươi mát vệ sinh thanh