Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sạm mặt"
sạm mặt
mặt rám nắng
rám nắng
cháy nắng
nở
xỉn màu
tối màu
mặt tối
mặt xỉn
mặt nhợt
mặt xỉn màu
mặt không sức sống
mặt kém sức sống
mặt mờ
mặt xỉn xao
mặt không đều màu
mặt không tươi
mặt xỉn xao
mặt xỉn màu
mặt không sáng