Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sạp"
quầy hàng
gian hàng
sạp hàng
sạp giường
kho
bàn hàng
kệ hàng
gian trưng bày
sàn
sàn ghép
bãi hàng
khoang thuyền
cửa hàng
gian hàng hóa
gian trưng bày hàng
kho chứa
kho bãi
sàn nhà
sàn thương mại
gian hàng tạm